Vietnamese Meaning of position effect
hiệu ứng vị trí
Other Vietnamese words related to hiệu ứng vị trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of position effect
- position paper => Văn kiện lập trường
- positionable => có thể định vị
- positional => vị trí
- positional notation => Hệ đếm vị trí
- positional representation system => Hệ thống biểu diễn theo vị trí
- positioner => thiết bị định vị
- positioning => Định vị
- positive => tích cực
- positive charge => điện tích dương
- positive chemotaxis => Hóa hướng động dương
Definitions and Meaning of position effect in English
position effect (n)
(genetics) the effect on the expression of a gene that is produced by changing its location in a chromosome
FAQs About the word position effect
hiệu ứng vị trí
(genetics) the effect on the expression of a gene that is produced by changing its location in a chromosome
No synonyms found.
No antonyms found.
position => vị trí, posit => giả định, posing => tạo dáng, posh => sang trọng, poseuses => Người thích tạo dáng,