Vietnamese Meaning of launchpad
bệ phóng
Other Vietnamese words related to bệ phóng
Nearest Words of launchpad
Definitions and Meaning of launchpad in English
launchpad (n)
a platform from which rockets or space craft are launched
FAQs About the word launchpad
bệ phóng
a platform from which rockets or space craft are launched
sân bay,sân bay,Sân bay,sân bay,miếng đệm,căn cứ không quân,sân bay,Đường băng,cánh đồng,Trực thăng trường
No antonyms found.
launching site => Căn cứ phóng, launching pad => Bệ phóng, launching => ra mắt, launcher => bệ phóng, launched => ra mắt,