FAQs About the word launchpad

bệ phóng

a platform from which rockets or space craft are launched

sân bay,sân bay,Sân bay,sân bay,miếng đệm,căn cứ không quân,sân bay,Đường băng,cánh đồng,Trực thăng trường

No antonyms found.

launching site => Căn cứ phóng, launching pad => Bệ phóng, launching => ra mắt, launcher => bệ phóng, launched => ra mắt,