Vietnamese Meaning of live-box
hộp phát trực tiếp
Other Vietnamese words related to hộp phát trực tiếp
Nearest Words of live-box
Definitions and Meaning of live-box in English
live-box
a box or pen suspended in water to keep aquatic animals alive
FAQs About the word live-box
hộp phát trực tiếp
a box or pen suspended in water to keep aquatic animals alive
lồng,chuồng gà,chuồng thú,gấp,bút,bảng Anh,bể cá,Bờ biển,chuồng bồ câu,Chuồng nuôi bồ câu
No antonyms found.
live wires => dây điện còn sống, littorals => bờ biển, littlest => nhỏ nhất, little people => người lùn, little man => đàn ông lùn,