FAQs About the word live-box

hộp phát trực tiếp

a box or pen suspended in water to keep aquatic animals alive

lồng,chuồng gà,chuồng thú,gấp,bút,bảng Anh,bể cá,Bờ biển,chuồng bồ câu,Chuồng nuôi bồ câu

No antonyms found.

live wires => dây điện còn sống, littorals => bờ biển, littlest => nhỏ nhất, little people => người lùn, little man => đàn ông lùn,