Vietnamese Meaning of subspecialty

Chuyên khoa phụ

Other Vietnamese words related to Chuyên khoa phụ

Definitions and Meaning of subspecialty in English

subspecialty

a subordinate field of specialization, a specialty that is part of a broader specialty

FAQs About the word subspecialty

Chuyên khoa phụ

a subordinate field of specialization, a specialty that is part of a broader specialty

phạm vi,biên độ,chiều rộng,phạm vi,nghề nghiệp,nghề nghiệp,phạm vi,Lĩnh vực nhỏ,quét,Sứ mệnh

No antonyms found.

sub-specialties => Chuyên khoa phụ, subspecialties => chuyên khoa nhỏ, subsoils => đất dưới, subsociety => Tiểu văn hóa, subsocial => Á xã hội,