FAQs About the word brass ring

Chiếc nhẫn bằng đồng

a rich opportunity or a prize

bắt,tìm,Đá quý,vàng,Đồ trang sức,ngọc trai,mận,giải thưởng,tiền thưởng,Kho báu

chanh

brass monkey => khỉ đồng, brass knucks => đấm đồng, brass knuckles => khớp đồng, brass instrument => Nhạc cụ bằng đồng, brass hat => Mũ đồng,