FAQs About the word brass section

phần nhạc kèn đồng

the section of a band or orchestra that plays brass instruments

No synonyms found.

No antonyms found.

brass ring => Chiếc nhẫn bằng đồng, brass monkey => khỉ đồng, brass knucks => đấm đồng, brass knuckles => khớp đồng, brass instrument => Nhạc cụ bằng đồng,