FAQs About the word brassaia actinophylla

Cây ô

erect evergreen shrub or small tree of Australia and northern New Guinea having palmately compound leaves

No synonyms found.

No antonyms found.

brassage => Pha trộn, brass section => phần nhạc kèn đồng, brass ring => Chiếc nhẫn bằng đồng, brass monkey => khỉ đồng, brass knucks => đấm đồng,