FAQs About the word brassage

Pha trộn

A sum formerly levied to pay the expense of coinage; -- now called seigniorage.

No synonyms found.

No antonyms found.

brass section => phần nhạc kèn đồng, brass ring => Chiếc nhẫn bằng đồng, brass monkey => khỉ đồng, brass knucks => đấm đồng, brass knuckles => khớp đồng,