Vietnamese Meaning of brass hat
Mũ đồng
Other Vietnamese words related to Mũ đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of brass hat
Definitions and Meaning of brass hat in English
brass hat (n)
a high-ranking military officer
FAQs About the word brass hat
Mũ đồng
a high-ranking military officer
No synonyms found.
No antonyms found.
brass family => Bộ kèn đồng, brass buttons => Nút đồng thau, brass band => Đội kèn đồng, brass => đồng thau, brasque => thô lỗ.,