Vietnamese Meaning of veterans' day
Ngày Cựu chiến binh
Other Vietnamese words related to Ngày Cựu chiến binh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of veterans' day
Definitions and Meaning of veterans' day in English
FAQs About the word veterans' day
Ngày Cựu chiến binh
No synonyms found.
No antonyms found.
veterans day => Ngày Cựu chiến binh, veteranize => Cựu chiến binh, veteran soldier => Cựu binh, veteran => Cựu binh, vetchy => đậu tằm,