Vietnamese Meaning of mastermind
Trí não
Other Vietnamese words related to Trí não
- kiến trúc sư
- kĩ sư
- Nhà thiết kế
- lãnh đạo
- nhà sản xuất
- người tổ chức
- Nguồn gốc
- Người soạn nhạc
- người xây dựng
- Đại úy
- chỉ huy
- nhà phát minh
- nhà phát triển
- đạo diễn
- người tạo công thức
- máy phát điện
- Người điều khiển
- người sáng lập
- người khởi xướng
- (nguồn cảm hứng)
- quản lý
- tiên phong
- người lập kế hoạch
- máy vẽ
- nhà sản xuất
- tiền vệ chính
- kẻ mưu mô
Nearest Words of mastermind
Definitions and Meaning of mastermind in English
mastermind (n)
someone who creates new things
someone who has exceptional intellectual ability and originality
mastermind (v)
plan and direct (a complex undertaking)
FAQs About the word mastermind
Trí não
someone who creates new things, someone who has exceptional intellectual ability and originality, plan and direct (a complex undertaking)
kiến trúc sư,kĩ sư,Nhà thiết kế,lãnh đạo,nhà sản xuất,người tổ chức,Nguồn gốc,Người soạn nhạc,người xây dựng,Đại úy
cú đấm,làm hỏng,sai lầm,thợ thịt,Mò mẫm,Dán keo,lộn xộn (lên),Tua rua,sai lầm,làm hỏng
masterly => thành thạo, masterliness => Sự thành thạo, masterless => vô chủ, mastering => thành thạo, masteries => Thành thạo,