FAQs About the word ashamedly

Trơ tráo

with a feeling of shameBashfully.

có tội,Xấu hổ,hổ thẹn,xấu hổ,xin lỗi,đáng trách,đáng trách,mặt đỏ,buồn lòng,ăn năn

tàn nhẫn,vô liêm sỉ,không biết xấu hổ,không hối lỗi,vô tội,trơ tráo,láo xả,Không biết điều,vô tội,không hối hận

ashamed => xấu hổ, ashame => xấu hổ, ash wednesday => Thứ Tư Lễ Tro, ash tree => Cây tần bì, ash grey => Xám tro,