Vietnamese Meaning of unchivalrous
Không trung thực
Other Vietnamese words related to Không trung thực
Nearest Words of unchivalrous
- unchivalrously => thiếu cao thượng
- unchristen => không theo đạo Thiên Chúa
- unchristened => chưa rửa tội
- unchristian => Không theo Cơ đốc
- unchristianize => phi công giáo hóa
- unchristianly => không theo đạo Cơ đốc
- unchristianness => tính không ngoan
- unchristlike => không theo đạo thiên chúa
- unchurch => (ngoài giáo hội)
- unci => aoxơ
Definitions and Meaning of unchivalrous in English
unchivalrous (s)
offensively discourteous
FAQs About the word unchivalrous
Không trung thực
offensively discourteous
bỉ ổi,vô đạo đức,thối,phi đạo đức,vô lễ,không công bằng,Vô liêm sỉ,không công bình,Không có nguyên tắc,Không danh dự
Sạch,công bằng,hợp pháp,đạo đức,danh giá,chỉ,đạo đức,Nguyên tắc,công bình,cẩn thận
unchild => vô sinh, unchewable => không thể nhai, uncheerfulness => Nỗi buồn, uncheerful => ủ rũ, unchecked => không được kiểm tra,