Vietnamese Meaning of uncolt
Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ
Other Vietnamese words related to Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncolt
Definitions and Meaning of uncolt in English
uncolt (v. t.)
To unhorse.
FAQs About the word uncolt
Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ
To unhorse.
No synonyms found.
No antonyms found.
uncoloured => không màu, uncolored => không màu, uncollectible => không thể đòi thu, uncollected => chưa thu thập được, uncoined => không đúc,