FAQs About the word uncolt

Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ

To unhorse.

No synonyms found.

No antonyms found.

uncoloured => không màu, uncolored => không màu, uncollectible => không thể đòi thu, uncollected => chưa thu thập được, uncoined => không đúc,