Vietnamese Meaning of uncoform
không thống nhất
Other Vietnamese words related to không thống nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncoform
Definitions and Meaning of uncoform in English
uncoform (a.)
Unlike.
FAQs About the word uncoform
không thống nhất
Unlike.
No synonyms found.
No antonyms found.
uncoffle => không chứa caffein, uncoerced => không bị ép buộc, uncock => nới lỏng, uncoated => không tráng phủ, uncoach => không được huấn luyện,