Vietnamese Meaning of unsarcastic
Không mỉa mai
Other Vietnamese words related to Không mỉa mai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsarcastic
- unsated => không thoả mãn
- unsatiability => sự không thoả mãn
- unsatiable => không bao giờ thỏa mãn
- unsatiably => không biết chán
- unsatiate => không thể thoả mãn
- unsatiated => không thỏa mãn
- unsatisfaction => sự không thỏa mãn
- unsatisfactorily => không thoả mãn
- unsatisfactoriness => sự không hài lòng
- unsatisfactory => không thỏa đáng
Definitions and Meaning of unsarcastic in English
unsarcastic (a)
not sarcastic
FAQs About the word unsarcastic
Không mỉa mai
not sarcastic
No synonyms found.
No antonyms found.
unsaponified => Không xà phòng hóa, unsanitary => không hợp vệ sinh, unsanitariness => Không hợp vệ sinh, unsanded => Không có cát, unsanctioned => không được công nhận,