Vietnamese Meaning of unweighing
cân nhắc
Other Vietnamese words related to cân nhắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unweighing
- unwelcome => Không chào đón
- unwelcome guest => Vị khách không được chào đón
- unwelcome person => Người không được chào đón
- unweld => không hàn
- unweldy => Không linh hoạt
- unwellness => không khỏe
- unwemmed => không tì vết
- unwhole => không trọn vẹn
- unwholesome => không lành mạnh
- unwholesomeness => sự không lành mạnh
Definitions and Meaning of unweighing in English
unweighing (a.)
Not weighing or pondering; inconsiderate.
FAQs About the word unweighing
cân nhắc
Not weighing or pondering; inconsiderate.
No synonyms found.
No antonyms found.
unweighed => chưa cân, unweeting => không biết, unwedgeable => không bị nêm, unwedded => chưa lập gia đình, unwed => độc thân,