FAQs About the word unwebbed

Không có màng

(of the feet of some animals) not webbed

No synonyms found.

No antonyms found.

unweave => gỡ rối, unweathered => không phong hóa, unwearying => không mệt mỏi, unweary => không biết mệt, unwearied => không biết mệt mỏi,