Vietnamese Meaning of embleming
tượng trưng
Other Vietnamese words related to tượng trưng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of embleming
Definitions and Meaning of embleming in English
embleming (p. pr. & vb. n.)
of Emblem
FAQs About the word embleming
tượng trưng
of Emblem
No synonyms found.
No antonyms found.
emblement => biểu tượng, emblemed => có biểu tượng, emblematizing => biểu tượng, emblematized => được tượng trưng, emblematize => tượng trưng,