Vietnamese Meaning of engird
bao vây
Other Vietnamese words related to bao vây
Nearest Words of engird
- enginous => thông minh
- engine-type generator => Máy phát điện loại động cơ
- engine-sized => có kích thước động cơ
- enginery => kỹ thuật
- enginer => kỹ sư
- enginemen => lái tàu
- engineman => lái tàu
- engineer's chain => chuỗi kỹ sư
- engineering science => Khoa học kỹ thuật
- engineering school => Khoa kỹ thuật
Definitions and Meaning of engird in English
engird (v. t.)
To gird; to encompass.
FAQs About the word engird
bao vây
To gird; to encompass.
gói,Đoàn nhạc,Băng,thắt lưng,vòng tròn,bao vây,quấn,chu vi,buộc,|| **bao vây** ||
không bị bao vây,gỡ,thư giãn,tháo bao bì,gỡ bỏ,cởi trói, giải phóng,tháo ra
enginous => thông minh, engine-type generator => Máy phát điện loại động cơ, engine-sized => có kích thước động cơ, enginery => kỹ thuật, enginer => kỹ sư,