Vietnamese Meaning of enwreathe
bao quanh
Other Vietnamese words related to bao quanh
Nearest Words of enwreathe
- enzootic => địa phương
- enzymatic => enzyme
- enzyme => Enzym
- enzyme-linked-immunosorbent serologic assay => xét nghiệm huyết thanh miễn dịch hấp phụ liên hợp enzym
- enzymologist => Nhà enzym học
- enzymology => Học về Enzym
- eocene => thế Eosen
- eocene epoch => kỷ Eocen
- eohippus => Eohippus
- eolian => eolic
Definitions and Meaning of enwreathe in English
enwreathe (v. t.)
See Inwreathe.
FAQs About the word enwreathe
bao quanh
See Inwreathe.
vòng tròn,vòng lặp,buộc,gió,Băng,bao vây,bao vây,quấn,quấn,chu vi
không bị bao vây,gỡ,thư giãn,tháo bao bì,gỡ bỏ,tháo ra,cởi trói, giải phóng
enwrapped => bọc, enwrapment => bao bọc, enwrap => quấn, enwombing => thụ thai, enwombed => đang mang thai,