Vietnamese Meaning of generatrixes
Các đường sinh
Other Vietnamese words related to Các đường sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of generatrixes
Definitions and Meaning of generatrixes in English
generatrixes (pl.)
of Generatrix
FAQs About the word generatrixes
Các đường sinh
of Generatrix
No synonyms found.
No antonyms found.
generatrix => Tuyến tạo, generatrices => generatrices, generator => máy phát điện, generative grammar => Ngữ pháp sinh thành, generative => sinh,