Vietnamese Meaning of computerized axial tomography
Chụp cắt lớp vi tính
Other Vietnamese words related to Chụp cắt lớp vi tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of computerized axial tomography
- computerize => vi tính hóa
- computerization => Vi tính hóa
- computerise => vi tính hóa
- computer-aided design => thiết kế nhờ sự hỗ trợ của máy tính
- computer virus => Virus máy tính
- computer user => người sử dụng máy tính
- computer technology => Công nghệ máy tính
- computer system => Hệ thống máy tính
- computer store => Cửa hàng máy tính
- computer storage => bộ nhớ máy tính
- computerized axial tomography scanner => Máy quét cắt lớp vi tính
- computerized tomography => Chụp cắt lớp vi tính
- computer-oriented language => Ngôn ngữ hướng máy tính
- computing => Tin học
- computing device => Thiết bị điện toán
- computing machine => Máy tính
- computing system => hệ thống máy tính
- comrade => Đồng chí
- comradeliness => tình đồng chí
- comradely => đồng chí
Definitions and Meaning of computerized axial tomography in English
computerized axial tomography (n)
a method of examining body organs by scanning them with X rays and using a computer to construct a series of cross-sectional scans along a single axis
FAQs About the word computerized axial tomography
Chụp cắt lớp vi tính
a method of examining body organs by scanning them with X rays and using a computer to construct a series of cross-sectional scans along a single axis
No synonyms found.
No antonyms found.
computerize => vi tính hóa, computerization => Vi tính hóa, computerise => vi tính hóa, computer-aided design => thiết kế nhờ sự hỗ trợ của máy tính, computer virus => Virus máy tính,