Vietnamese Meaning of computerization
Vi tính hóa
Other Vietnamese words related to Vi tính hóa
Nearest Words of computerization
- computerise => vi tính hóa
- computer-aided design => thiết kế nhờ sự hỗ trợ của máy tính
- computer virus => Virus máy tính
- computer user => người sử dụng máy tính
- computer technology => Công nghệ máy tính
- computer system => Hệ thống máy tính
- computer store => Cửa hàng máy tính
- computer storage => bộ nhớ máy tính
- computer software => phần mềm máy tính
- computer simulation => Mô phỏng máy tính
- computerize => vi tính hóa
- computerized axial tomography => Chụp cắt lớp vi tính
- computerized axial tomography scanner => Máy quét cắt lớp vi tính
- computerized tomography => Chụp cắt lớp vi tính
- computer-oriented language => Ngôn ngữ hướng máy tính
- computing => Tin học
- computing device => Thiết bị điện toán
- computing machine => Máy tính
- computing system => hệ thống máy tính
- comrade => Đồng chí
Definitions and Meaning of computerization in English
computerization (n)
the control of processes by computer
FAQs About the word computerization
Vi tính hóa
the control of processes by computer
tự động hóa,cơ giới hóa,điều khiển học,Robot hóa,Điện khí hóa,cơ giới hóa
No antonyms found.
computerise => vi tính hóa, computer-aided design => thiết kế nhờ sự hỗ trợ của máy tính, computer virus => Virus máy tính, computer user => người sử dụng máy tính, computer technology => Công nghệ máy tính,