Vietnamese Meaning of motorization
cơ giới hóa
Other Vietnamese words related to cơ giới hóa
Nearest Words of motorization
Definitions and Meaning of motorization in English
motorization (n)
the act of motorizing (equiping with motors or with motor vehicles)
FAQs About the word motorization
cơ giới hóa
the act of motorizing (equiping with motors or with motor vehicles)
tự động hóa,Vi tính hóa,Điện khí hóa,điều khiển học,cơ giới hóa,Robot hóa
No antonyms found.
motorist => tài xế, motorised => có động cơ, motorise => cơ giới hóa, motorisation => xe điện, motoring => lái xe,