Vietnamese Meaning of motorpathic
vận động
Other Vietnamese words related to vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motorpathic
Definitions and Meaning of motorpathic in English
motorpathic (a.)
Of or pertaining to motorpathy.
FAQs About the word motorpathic
vận động
Of or pertaining to motorpathy.
No synonyms found.
No antonyms found.
motormouth => Kẻ lắm mồm, motorman => Lái tàu, motorless => không có động cơ, motorized wheelchair => xe lăn chạy điện, motorized => cơ giới,