Vietnamese Meaning of motorist
tài xế
Other Vietnamese words related to tài xế
Nearest Words of motorist
Definitions and Meaning of motorist in English
motorist (n)
someone who drives (or travels in) an automobile
FAQs About the word motorist
tài xế
someone who drives (or travels in) an automobile
lái xe,người lái xe,Tài xế,người lái xe,Người dẫn đường,toán tử
không phải tài xế
motorised => có động cơ, motorise => cơ giới hóa, motorisation => xe điện, motoring => lái xe, motorial => Vận động,