Vietnamese Meaning of motorpathy
Bệnh thần kinh vận động
Other Vietnamese words related to Bệnh thần kinh vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motorpathy
Definitions and Meaning of motorpathy in English
motorpathy (n.)
Kinesiatrics.
FAQs About the word motorpathy
Bệnh thần kinh vận động
Kinesiatrics.
No synonyms found.
No antonyms found.
motorpathic => vận động, motormouth => Kẻ lắm mồm, motorman => Lái tàu, motorless => không có động cơ, motorized wheelchair => xe lăn chạy điện,