FAQs About the word cybernation

điều khiển học

the control of processes by computer

tự động hóa,Vi tính hóa,cơ giới hóa,Robot hóa,Điện khí hóa,cơ giới hóa

No antonyms found.

cybernate => không gian mạng, cyberculture => Văn hóa mạng, cybercrime => tội phạm mạng, cybercafe => Quán cà phê mạng, cyberart => Nghệ thuật mạng,