FAQs About the word cybernetic

khoa học điều khiển

of or relating the principles of cybernetics

No synonyms found.

No antonyms found.

cybernaut => người lướt mạng, cybernation => điều khiển học, cybernate => không gian mạng, cyberculture => Văn hóa mạng, cybercrime => tội phạm mạng,