Vietnamese Meaning of cyberpunk
cyberpunk
Other Vietnamese words related to cyberpunk
Nearest Words of cyberpunk
- cyberphobia => Hội chứng sợ máy tính
- cybernetics => Điều khiển học
- cybernetic => khoa học điều khiển
- cybernaut => người lướt mạng
- cybernation => điều khiển học
- cybernate => không gian mạng
- cyberculture => Văn hóa mạng
- cybercrime => tội phạm mạng
- cybercafe => Quán cà phê mạng
- cyberart => Nghệ thuật mạng
Definitions and Meaning of cyberpunk in English
cyberpunk (n)
a programmer who breaks into computer systems in order to steal or change or destroy information as a form of cyber-terrorism
a writer of science fiction set in a lawless subculture of an oppressive society dominated by computer technology
a genre of fast-paced science fiction involving oppressive futuristic computerized societies
FAQs About the word cyberpunk
cyberpunk
a programmer who breaks into computer systems in order to steal or change or destroy information as a form of cyber-terrorism, a writer of science fiction set i
Hacker,bánh quy,chuyên gia máy tính,Cơ khí,mọt sách,Kỹ thuật viên,chuyên viên kỹ thuật,người ưa công nghệ
sợ công nghệ,sợ máy tính
cyberphobia => Hội chứng sợ máy tính, cybernetics => Điều khiển học, cybernetic => khoa học điều khiển, cybernaut => người lướt mạng, cybernation => điều khiển học,