Vietnamese Meaning of technocrat
chuyên viên kỹ thuật
Other Vietnamese words related to chuyên viên kỹ thuật
Nearest Words of technocrat
- technography => Nền dân chủ kỹ thuật
- technologic => công nghệ
- technological => có công nghệ
- technological revolution => cuộc cách mạng công nghệ
- technologically => về mặt công nghệ
- technologist => nhà công nghệ
- technology => công nghệ
- technology administration => Quản trị công nghệ
- technophile => người ưa công nghệ
- technophilia => Khoa học kỹ thuật
Definitions and Meaning of technocrat in English
technocrat (n)
an expert who is a member of a highly skilled elite group
an advocate of technocracy
FAQs About the word technocrat
chuyên viên kỹ thuật
an expert who is a member of a highly skilled elite group, an advocate of technocracy
Hacker,Kỹ thuật viên,cyberpunk,Cơ khí,mọt sách,người ưa công nghệ,chuyên gia máy tính,bánh quy
sợ công nghệ,sợ máy tính
technocracy => Chế độ kỹ trị, technobabble => thuật ngữ kỹ thuật, techno => techno, technism => kỹ thuật, technique => Kỹ thuật,