FAQs About the word technocrat

chuyên viên kỹ thuật

an expert who is a member of a highly skilled elite group, an advocate of technocracy

Hacker,Kỹ thuật viên,cyberpunk,Cơ khí,mọt sách,người ưa công nghệ,chuyên gia máy tính,bánh quy

sợ công nghệ,sợ máy tính

technocracy => Chế độ kỹ trị, technobabble => thuật ngữ kỹ thuật, techno => techno, technism => kỹ thuật, technique => Kỹ thuật,