Vietnamese Meaning of technological revolution
cuộc cách mạng công nghệ
Other Vietnamese words related to cuộc cách mạng công nghệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of technological revolution
- technologically => về mặt công nghệ
- technologist => nhà công nghệ
- technology => công nghệ
- technology administration => Quản trị công nghệ
- technophile => người ưa công nghệ
- technophilia => Khoa học kỹ thuật
- technophilic => người ham mê công nghệ
- technophobe => sợ công nghệ
- technophobia => sợ công nghệ
- technophobic => chứng sợ công nghệ
Definitions and Meaning of technological revolution in English
technological revolution (n)
the transformation from an agricultural to an industrial nation
FAQs About the word technological revolution
cuộc cách mạng công nghệ
the transformation from an agricultural to an industrial nation
No synonyms found.
No antonyms found.
technological => có công nghệ, technologic => công nghệ, technography => Nền dân chủ kỹ thuật, technocrat => chuyên viên kỹ thuật, technocracy => Chế độ kỹ trị,