Vietnamese Meaning of technique

Kỹ thuật

Other Vietnamese words related to Kỹ thuật

Definitions and Meaning of technique in English

Wordnet

technique (n)

a practical method or art applied to some particular task

skillfulness in the command of fundamentals deriving from practice and familiarity

Webster

technique (n.)

Same as Technic, n.

FAQs About the word technique

Kỹ thuật

a practical method or art applied to some particular task, skillfulness in the command of fundamentals deriving from practice and familiaritySame as Technic, n.

phương pháp tiếp cận,phương pháp,Phương pháp luận,chiến lược,cách,làm sao,cách,quá trình,công thức,phong cách

No antonyms found.

techniphone => điện thoại công nghệ, technics => Kỹ thuật, technicolor => Technicolor, technicology => Kỹ thuật, technicological => công nghệ,