Vietnamese Meaning of technology administration
Quản trị công nghệ
Other Vietnamese words related to Quản trị công nghệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of technology administration
- technology => công nghệ
- technologist => nhà công nghệ
- technologically => về mặt công nghệ
- technological revolution => cuộc cách mạng công nghệ
- technological => có công nghệ
- technologic => công nghệ
- technography => Nền dân chủ kỹ thuật
- technocrat => chuyên viên kỹ thuật
- technocracy => Chế độ kỹ trị
- technobabble => thuật ngữ kỹ thuật
- technophile => người ưa công nghệ
- technophilia => Khoa học kỹ thuật
- technophilic => người ham mê công nghệ
- technophobe => sợ công nghệ
- technophobia => sợ công nghệ
- technophobic => chứng sợ công nghệ
- techy => người đam mê công nghệ
- tecophilaeacea => Tecophilaeaceae
- tectaria => Tectaria
- tectaria cicutaria => Tectaria cicutaria
Definitions and Meaning of technology administration in English
technology administration (n)
an agency in the Department of Commerce that works with United States industries to promote competitiveness and maximize the impact of technology on economic growth
FAQs About the word technology administration
Quản trị công nghệ
an agency in the Department of Commerce that works with United States industries to promote competitiveness and maximize the impact of technology on economic gr
No synonyms found.
No antonyms found.
technology => công nghệ, technologist => nhà công nghệ, technologically => về mặt công nghệ, technological revolution => cuộc cách mạng công nghệ, technological => có công nghệ,