Vietnamese Meaning of computer software
phần mềm máy tính
Other Vietnamese words related to phần mềm máy tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of computer software
- computer simulation => Mô phỏng máy tính
- computer screen => Màn hình máy tính
- computer scientist => nhà khoa học máy tính
- computer science => khoa học máy tính
- computer readable => máy tính có thể đọc
- computer programming => Lập trình máy tính
- computer programmer => Lập trình viên máy tính
- computer programme => Chương trình máy tính
- computer programing => Lập trình máy tính
- computer program => Chương trình máy tính
- computer storage => bộ nhớ máy tính
- computer store => Cửa hàng máy tính
- computer system => Hệ thống máy tính
- computer technology => Công nghệ máy tính
- computer user => người sử dụng máy tính
- computer virus => Virus máy tính
- computer-aided design => thiết kế nhờ sự hỗ trợ của máy tính
- computerise => vi tính hóa
- computerization => Vi tính hóa
- computerize => vi tính hóa
Definitions and Meaning of computer software in English
computer software (n)
(computer science) written programs or procedures or rules and associated documentation pertaining to the operation of a computer system and that are stored in read/write memory
FAQs About the word computer software
phần mềm máy tính
(computer science) written programs or procedures or rules and associated documentation pertaining to the operation of a computer system and that are stored in
No synonyms found.
No antonyms found.
computer simulation => Mô phỏng máy tính, computer screen => Màn hình máy tính, computer scientist => nhà khoa học máy tính, computer science => khoa học máy tính, computer readable => máy tính có thể đọc,