Vietnamese Meaning of hospital attendant
nhân viên phục vụ bệnh viện
Other Vietnamese words related to nhân viên phục vụ bệnh viện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hospital attendant
- hospital bed => Giường bệnh viện
- hospital care => chăm sóc bệnh viện
- hospital chaplain => Linh mục bệnh viện
- hospital occupancy => tỷ lệ sử dụng giường bệnh tại bệnh viện
- hospital room => Phòng bệnh viện
- hospital train => Tàu hỏa bệnh viện
- hospital ward => Khoa bệnh viện
- hospitaler => bệnh nhân nội trú
- hospitalisation => nhập viện
- hospitalise => đưa vào bệnh viện
Definitions and Meaning of hospital attendant in English
hospital attendant (n)
a male hospital attendant who has general duties that do not involve the medical treatment of patients
FAQs About the word hospital attendant
nhân viên phục vụ bệnh viện
a male hospital attendant who has general duties that do not involve the medical treatment of patients
No synonyms found.
No antonyms found.
hospital => Bệnh viện, hospitage => bệnh viện, hospitably => nồng hậu, hospitableness => Hiếu khách, hospitable => hiếu khách,