Vietnamese Meaning of hospital bed
Giường bệnh viện
Other Vietnamese words related to Giường bệnh viện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hospital bed
- hospital care => chăm sóc bệnh viện
- hospital chaplain => Linh mục bệnh viện
- hospital occupancy => tỷ lệ sử dụng giường bệnh tại bệnh viện
- hospital room => Phòng bệnh viện
- hospital train => Tàu hỏa bệnh viện
- hospital ward => Khoa bệnh viện
- hospitaler => bệnh nhân nội trú
- hospitalisation => nhập viện
- hospitalise => đưa vào bệnh viện
- hospitalism => nhập viện
Definitions and Meaning of hospital bed in English
hospital bed (n)
a single bed with a frame in three sections so the head or middle or foot can be raised as required
FAQs About the word hospital bed
Giường bệnh viện
a single bed with a frame in three sections so the head or middle or foot can be raised as required
No synonyms found.
No antonyms found.
hospital attendant => nhân viên phục vụ bệnh viện, hospital => Bệnh viện, hospitage => bệnh viện, hospitably => nồng hậu, hospitableness => Hiếu khách,