Vietnamese Meaning of bolt-hole
nơi ẩn náu
Other Vietnamese words related to nơi ẩn náu
- cảng
- nơi trú ẩn
- Rút lui
- nơi trú ẩn
- nơi trú ẩn
- tị nạn
- cảng
- chỗ ở
- ốc đảo
- nơi cư trú
- nơi trú ẩn
- nơi ở
- điểm neo đậu
- lâu đài
- Tu viện
- tủ quần áo
- bìa
- hang
- khai quật
- nơi cư trú
- nhà ở
- pháo đài
- pháo đài
- nhà ở
- Cảng
- nơi ẩn núp
- nơi ẩn náu
- nhà
- nhà ở
- hang
- cầu cảng
- miếng đệm
- nơi
- cảng
- khu phố
- nghỉ ngơi
- mái nhà
- màn hình
- nhà kho
- pháo đài
Nearest Words of bolt-hole
Definitions and Meaning of bolt-hole in English
bolt-hole (n)
a hole through which an animal may bolt when pursued into its burrow or den
FAQs About the word bolt-hole
nơi ẩn náu
a hole through which an animal may bolt when pursued into its burrow or den
cảng,nơi trú ẩn,Rút lui,nơi trú ẩn,nơi trú ẩn,tị nạn,cảng,chỗ ở,ốc đảo,nơi cư trú
No antonyms found.
bolthead => vít, bolter => bu lông, boltel => Boltel, bolted => bu lông, bolt out => lao ra,