FAQs About the word sigher

tiếng thở dài

One who sighs.

thở,thở hổn hển,phì phò,ngáy,thở ra,hít vào,quần,hơi thở,tiếng thở dài,khì khò

hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét,gió giật

sighed => thở dài, sigh-born => sinh ra từ tiếng thở dài, sigh => tiếng thở dài, sigger => Bép xép, sigeh => Chữ ký,