Vietnamese Meaning of sough
tiếng thở dài
Other Vietnamese words related to tiếng thở dài
Nearest Words of sough
Definitions and Meaning of sough in English
sough (v)
make a murmuring sound
FAQs About the word sough
tiếng thở dài
make a murmuring sound
thở,tiếng thở dài,thở ra,thở hổn hển,phì phò,quần,hơi thở,ngáy,hết hạn,hít vào
No antonyms found.
soufflot => souffle, souffle-like => Như bánh sufle, soufflee => Súp lơ, souffle => Su-phờ-lê, sou'easter => đông nam,