Vietnamese Meaning of peacebreaker
Kẻ phá hoại hòa bình
Other Vietnamese words related to Kẻ phá hoại hòa bình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peacebreaker
- peaceably => một cách hòa bình
- peaceableness => hòa bình
- peaceable => hòa bình
- peace treaty => hiệp ước hòa bình
- peace process => Tiến trình hòa bình
- peace pipe => Tẩu hòa bình
- peace officer => Cảnh sát
- peace offering => lễ vật giảng hòa
- peace of westphalia => Hòa ước Westphalia
- peace of mind => Sự bình an tâm trí
- peaceful => hòa bình
- peacefully => một cách hòa bình
- peacefulness => hòa bình
- peacekeeper => Lực lượng gìn giữ hòa bình
- peacekeeping => gìn giữ hoà bình
- peacekeeping mission => Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình
- peacekeeping operation => hoạt động gìn giữ hòa bình
- peaceless => không thanh bình
- peace-loving => yêu hòa bình
- peacemaker => người gìn giữ hòa bình
Definitions and Meaning of peacebreaker in English
peacebreaker (n.)
One who disturbs the public peace.
FAQs About the word peacebreaker
Kẻ phá hoại hòa bình
One who disturbs the public peace.
No synonyms found.
No antonyms found.
peaceably => một cách hòa bình, peaceableness => hòa bình, peaceable => hòa bình, peace treaty => hiệp ước hòa bình, peace process => Tiến trình hòa bình,