FAQs About the word peace-loving

yêu hòa bình

inclined or disposed to peace

No synonyms found.

No antonyms found.

peaceless => không thanh bình, peacekeeping operation => hoạt động gìn giữ hòa bình, peacekeeping mission => Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình, peacekeeping => gìn giữ hoà bình, peacekeeper => Lực lượng gìn giữ hòa bình,