FAQs About the word peacetime

Thời bình

a period of time during which there is no war

Giãn dị,giảm căng thẳng,Hòa bình,Đình chiến,hòa giải,Đình chiến,thỏa thuận,ngừng bắn,hòa giải

xung đột,hành động thù địch,Chiến tranh,Chiến tranh nóng

peacenik => nhà hoạt động vì hòa bình, peacemaker => người gìn giữ hòa bình, peace-loving => yêu hòa bình, peaceless => không thanh bình, peacekeeping operation => hoạt động gìn giữ hòa bình,