Vietnamese Meaning of reconciliation
hòa giải
Other Vietnamese words related to hòa giải
Nearest Words of reconciliation
Definitions and Meaning of reconciliation in English
reconciliation (n)
the reestablishing of cordial relations
getting two things to correspond
reconciliation (n.)
The act of reconciling, or the state of being reconciled; reconcilenment; restoration to harmony; renewal of friendship.
Reduction to congruence or consistency; removal of inconsistency; harmony.
FAQs About the word reconciliation
hòa giải
the reestablishing of cordial relations, getting two things to correspondThe act of reconciling, or the state of being reconciled; reconcilenment; restoration t
sự chấp nhận,hòa giải,hòa giải,sự đồng ý,xoa dịu,Hòa bình,sự hòa giải,thỏa thuận,Đình chiến,nhượng bộ
xung đột,hành động thù địch,Chiến tranh,Chiến tranh nóng
reconciler => người hòa giải, reconcilement => hòa giải, reconciled => hòa giải, reconcile => hòa giải, reconcilable => có thể hòa giải,