Vietnamese Meaning of reconfirm
Xác nhận lại
Other Vietnamese words related to Xác nhận lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reconfirm
- reconfort => sự an ủi
- reconjoin => tái kết nối
- reconnaissance => Trinh sát
- reconnaissance by fire => Trinh sát hỏa lực
- reconnaissance in force => Trinh sát bằng lực lượng
- reconnaissance mission => Nhiệm vụ trinh sát
- reconnaissance plane => Máy bay trinh sát
- reconnaissance vehicle => Xe trinh sát
- reconnoissance => trinh sát
- reconnoiter => do thám
Definitions and Meaning of reconfirm in English
reconfirm (v)
confirm again
reconfirm (v. t.)
To confirm anew.
FAQs About the word reconfirm
Xác nhận lại
confirm againTo confirm anew.
No synonyms found.
No antonyms found.
reconduct => Tái thẩm tra, reconditory => nhà kho, recondition => tái điều kiện, reconditeness => sự khuất lấp, recondite => ẩn,