FAQs About the word reconditory

nhà kho

A repository; a storehouse.

No synonyms found.

No antonyms found.

recondition => tái điều kiện, reconditeness => sự khuất lấp, recondite => ẩn, recondense => Tái cô đặc, recondensation => Trưng ngưng trở lại,