Vietnamese Meaning of reconditory
nhà kho
Other Vietnamese words related to nhà kho
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reconditory
- reconduct => Tái thẩm tra
- reconfirm => Xác nhận lại
- reconfort => sự an ủi
- reconjoin => tái kết nối
- reconnaissance => Trinh sát
- reconnaissance by fire => Trinh sát hỏa lực
- reconnaissance in force => Trinh sát bằng lực lượng
- reconnaissance mission => Nhiệm vụ trinh sát
- reconnaissance plane => Máy bay trinh sát
- reconnaissance vehicle => Xe trinh sát
Definitions and Meaning of reconditory in English
reconditory (n.)
A repository; a storehouse.
FAQs About the word reconditory
nhà kho
A repository; a storehouse.
No synonyms found.
No antonyms found.
recondition => tái điều kiện, reconditeness => sự khuất lấp, recondite => ẩn, recondense => Tái cô đặc, recondensation => Trưng ngưng trở lại,