FAQs About the word clattery

ồn ào

a rattling sound as of hard things striking together

ồn ào,âm vo vo,ồn ào,vang dội,tiếng va chạm,ồn ào,cộng hưởng,ồn ào,giông bão,ồn ào

lặng lẽ,không ồn ào,yên tĩnh,im lặng,im ắng,Yên tĩnh,hòa bình,Bình tĩnh,làm dịu,yên tĩnh

clatteringly => rầm rầm, clattering => tiếng va chạm, clatterer => tiếng động mạnh, clattered => tiếng ồn, clatter => tiếng ồn,