Vietnamese Meaning of hypnogogic
tình trạng trước khi bắt đầu ngủ
Other Vietnamese words related to tình trạng trước khi bắt đầu ngủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypnogogic
Definitions and Meaning of hypnogogic in English
hypnogogic (s)
sleep inducing
FAQs About the word hypnogogic
tình trạng trước khi bắt đầu ngủ
sleep inducing
No synonyms found.
No antonyms found.
hypnogenic => gây ngủ, hypnogenesis => thôi miên, hypnocyst => nang thôi miên, hypnobate => Người thôi miên, hypnoanalysis => Phân tích thôi miên,