FAQs About the word hypnagogue

gây ngủ

an agent that induces drowsiness or sleep

No synonyms found.

No antonyms found.

hypnagogic => gây ngủ, hypinosis => thôi miên, hypidiomorphic => nửa dạng tinh thể, hyphomycetes => Nấm không toàn bộ, hyphening => Ngắt từ,